Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến đơn xin cấp visa Hàn Quốc, các nội dung có trong đơn, hướng dẫn điền đơn và một số lưu ý.
Chú ý: (Mẫu này được cập nhật từ ngày 12 tháng 06 năm 2018).
ĐƠN XIN CẤP VISA HÀN QUỐC
Đơn xin cấp visa Hàn Quốc hay tờ khai xin cấp visa đi Hàn Quốc là một loại giấy tờ buộc phải có trong hồ sơ xin cấp visa. Nó là văn bản thể hiện ý chí của người khai muốn được cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc cấp visa cho mình.
Trên tờ khai, bạn sẽ phải cung cấp các thông tin cá nhân, sổ hộ chiếu, cũng như người mời. Cuối cùng là một số câu hỏi pháp lý liên quan.
Một điểm đáng lưu ý là đơn xin cấp visa Hàn Quốc sử dụng ngôn ngữ là tiếng Hàn và tiếng Anh. Cho nên đối với những ai không am hiểu ngoại ngữ cũng như chưa có kinh nghiệm trong việc điền các loại đơn tương tự thì sẽ gặp khá nhiều khó khăn. Nhưng bạn đừng lo, đó chính là lý do có bài viết này. Visa24h sẽ giúp bạn điền những thông tin trong đơn qua những nội dung dưới đây.
Trước tiên, bạn tải về đơn tại đây. Đây là file định dạng .doc, bạn sẽ cần có phần mềm thích hợp để có thể xem được.
Mẫu bạn đã tải về là mẫu số 12, được cập nhật từ ngày 12 tháng 06 năm 2018. So với mẫu cũ, mẫu này đã có một vài thay đổi. Cụ thể:
- Chuyển phần dành cho cơ quan có thẩm quyền xuống cuối cùng, thành một mục riêng;
- Thay đổi thứ tự của một số mục.
NỘI DUNG VÀ HƯỚNG DẪN ĐIỀN ĐƠN XIN CẤP VISA HÀN QUỐC
Sau khi đã tải về, bạn hãy mở nó ra. Bạn có thể thấy rằng đơn xin cấp visa Hàn Quốc khá dài và nhiều mục hơn so với các đơn xin cấp visa của các nước khác. Chúng ta sẽ đi từng mục để xem trong đó có những nội dung gì nhé.
Cách điền đơn theo sự hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền
- Bạn phải điền đầy đủ và chính xác các nội dung trong đơn;
- Sử dụng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh;
- Trong những câu hỏi nhiều sự lựa chọn, hãy đánh dấu √ vào tất cả các đáp án phù hợp;
- Nếu bạn chọn “Other” (Khác), hãy cung cấp thêm thông tin vào những khoảng để trống.
Mục 1: Thông tin cá nhân
1.1 Full name in English (as shown in your passport):Tên đầy đủ bằng tiếng Anh (ghi như trên hộ chiếu)
Family name: họ; Given names: tên đệm và tên
1.2 Bỏ qua
1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, Nữ chọn Female
1.4 Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd (tức là năm trước, đến tháng, rồi ngày)
1.5 Nationality: Quốc tịch.
1.6 Country of Birth: Quốc gia nơi ra đời
1.7 National Identity No.: Số chứng minh thư nhân dân/thẻ căn cước công dân
1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới
1.9 Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới.
Mục 2: Thông tin của Hộ chiếu
2.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular
2.2 Passport No. : Số hộ chiếu
2.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
2.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT
2.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
2.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
2.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? (những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…). Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn. Liệt kê ở khoảng trống bên dưới.
Mục 3: Thông tin liên hệ
3.1 Address in your home country: Địa chỉ thường trú
3.2 Current Residental Address: Địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú
3.3 Cell Phone No.: Số điện thoại di động
3.4 Telephone No.: Số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động
3.5 Email: Địa chỉ email
3.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế
- a) Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh
- b) Country of residence: Quốc gia hiện cư trú
- c) Telephone No.: Số điện thoại
- d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…
Mục 4: Tình trạng hôn nhân và chi tiết về gia đình
4.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
- Married: đã kết hôn
- Divorced: ly hôn
- Never married: chưa từng kết hôn
4.2 If “married” please provide details of you spouse: Nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối.
Mục 5: Học vấn
5.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Cử nhân
- High School Diploma: Trung học phổ thông
- Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’
5.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG
5.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG
Mục 6: Công việc
6.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Cán bộ, Nhân viên
- Civil Servant: Công chức
- Student: Học sinh, Sinh viên
- Retired: Nghỉ hưu
- Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
- Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( )
6.2 Employment Details: Chi tiết công việc
- Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học
- Your position/Course: vị trí, chức danh
- Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
- Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
Mục 7: Thông tin chuyến đi
7.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn Quốc
- Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
- Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: Điều trị y tế
- Business Trip: Đi công tác
- Study/Training: Du học/Đào tạo
- Work: Lao động
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
- Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
- Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
- Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn
7.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự kiến ở Hàn
- Ví dụ bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”
7.3 Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc
7.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn
- Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch
7.5 Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn
- Có thể điền sổ điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây
7.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?
- Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No”
- Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần là 1 time), mục đích lần đến Hàn gần nhất (ví dụ: du lịch là tourism)
7.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?
- Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”
- Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
- Name of country: Tên nước
- Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
- Period of Stay: Khoảng thời gian đi
7.8 Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)
- Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:
- Full name in English: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)
- Nationality: Quốc tịch
- Relationship to you: Mối quan hệ
- Nếu không có chọn “No”
Mục 8: Thông tin người bảo lãnh
Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:
- a) Name of your visa sponsor: Tên
- b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)
- c) Relationship to you: Mối quan hệ
- d) Address: Địa chỉ
- e) Phone No.: Điện thoại
Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9
Mục 9: Chi tiết kinh phí
9.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD
9.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?
- a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty
- b) Relationship to you: Mối quan hệ
- c) Type of Support: Hình thức hỗ trợ
- d) Contact No.: Điện thoại
Nếu bạn tự túc kinh phí cho chuyến đi của mình, bạn có thể ghi tên mình vào đó, không vấn đề gì.
Mục 10: Thông tin người hỗ trợ viết đơn
Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?
- Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
- Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
- Full Name: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh
- Telephone No.: Số điện thoại
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
Mục 11: Xác nhận
- Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn.
- Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
CHÚ Ý KHI ĐIỀN MẪU ĐƠN XIN CẤP VISA HÀN QUỐC
– Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn
– Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp thuận
– Tất cả thông tin điền bằng chữ “IN HOA”
– Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu [√] có thể copy dấu “√” ở phần hướng dẫn đầu tiên paste vào hoặc vào Insert -> Symbols -> Chọn font là Wingdings, kéo xuống dưới là thấy.
– Sau khi đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5cm ×4.5cm vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 ‘Personal Details’.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu qua tất cả những nội dung liên quan đến đơn xin cấp visa Hàn Quốc rồi. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc, đừng ngại ngần liên hệ để nhận được giải đáp nhé. Chúc các bạn sớm xin được visa Hàn Quốc!
The post Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc appeared first on Visa24h.
Không có nhận xét nào: